1. Area codes for Northern:
18 Hòa Bình
19 Hà Giang
20 Lào Cai
211 Vĩnh Phúc
210 Phú Thọ
22 Sơn La
23 Lai Châu
240 Bắc Giang
241 Bắc Ninh
25 Lạng Sơn
26 Cao Bằng
27 Tuyên Quang
280 Thái Nguyên
281 Bắc Cạn
29 Yên
Bái
30 Ninh Bình
31 Hải Phòng
320 Hải Dương
321 Hưng
Yên
33 Quảng Ninh
34 Hà Tây
350 Nam Ðịnh
351 Hà Nam
36 Thái Bình
37 Thanh Hóa
4 Hà Nội |
|
2. Area codes for Middle:
38
Nghệ An
39 Hà Tĩnh
50 Ðắc Lắc
510 Quảng Nam
511 Ðà
Nẵng
52 Quảng Bình
53 Quảng Trị
54 Huế
55 Quảng Ngãi
56 Bình Ðịnh
57 Phú Yên
58 Khánh Hòa
59 Gia Lai
60
Kon Tum
62 Bình Thuận
63 Lâm Ðồng
68 Ninh Thuận
|
|
3. Area codes for Southern:
61 Ðồng Nai
64 Vũng Tàu
650 Bình Dương
651 Bình
Phước
66 Tây Ninh
67 Ðồng Tháp
70 Vĩnh Long
71 Cần
Thơ
72 Long An
73 Tiền Giang
74 Trà Vinh
75 Bến Tre
76 An Giang
77 Kiên Giang
780 Cà Mau
781 Bạc Liêu
79 Sóc Trăng
8 T.P Hồ Chí Minh (Sài Gòn) |